Có 2 kết quả:
民粹主义 mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 民粹主義 mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
populism
Bình luận 0
mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
populism
Bình luận 0