Có 2 kết quả:

民粹主义 mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ民粹主義 mín cuì zhǔ yì ㄇㄧㄣˊ ㄘㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

populism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

populism

Bình luận 0